STT | MÔN | HỌ VÀ TÊN | LỚP |
GIẢI NHẤT: | |||
1 | TOÁN | Đoàn Nguyễn Thắng | 12A01 |
2 | LÝ | Bùi Tấn Phát | 12A01 |
3 | HÓA | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12A02 |
4 | SINH | Trương Ngọc Nghi | 12B |
5 | SINH | Trương Đào Quỳnh Như | 12B |
6 | SINH | Lê Minh Trí | 12B |
7 | VĂN | Nguyễn Phương Nhi | 12A06 |
8 | ĐỊA | Võ Trần Mẫn Nghi | 12A02 |
9 | TIẾNG ANH | Lê Đình Chương | 12C02 |
10 | TIẾNG ANH | Đỗ Tấn Trung | 12B |
11 | TIẾNG ANH | Lê Công Tuấn Tú | 12A02 |
STT | MÔN | HỌ VÀ TÊN | LỚP |
GIẢI NHÌ: | |||
1 | LÝ | Đoàn Nguyễn Gia Bảo | 12A06 |
2 | LÝ | Lê Phúc Điền | 12A07 |
3 | LÝ | Phạm Minh Nhật | 12A06 |
4 | LÝ | Đoàn Phương Nhi | 12A02 |
5 | HÓA | Bùi Nguyễn Minh Phúc | 12A01 |
6 | TIN HỌC | Trần Bùi Đăng Khoa | 12A01 |
7 | TIN HỌC | Trần Thế Hoàng Phúc | 11A03 |
8 | SINH | Nguyễn Thái Đạt | 11A02 |
9 | VĂN | Đinh Châu Ngọc Phương | 12A03 |
10 | VĂN | Nguyễn Lê Nhã Uyên | 12A02 |
11 | SỬ | Phạm Quang Hải | 12C02 |
12 | SỬ | Đào Mai Linh | 11C |
13 | ĐỊA | Trần Hà Minh Khuê | 12C02 |
14 | ĐỊA | Lê Đỗ Đức Thiền | 12C2 |
15 | TIẾNG ANH | Phạm Phương Mẫn | 11A04 |
16 | TIẾNG ANH | Đường Hạc Như | 11A02 |
STT | MÔN | HỌ VÀ TÊN | LỚP |
GIẢI BA: | |||
1 | TOÁN | Đinh Nguyễn Đức Anh | 12A03 |
2 | TOÁN | Phạm Thái Duy | 11A01 |
3 | TOÁN | Hà Thị Kim Hoàng | 12A02 |
4 | TOÁN | Quách Hưng Khang | 12C02 |
5 | TOÁN | Phạm Thanh Lộc | 11A01 |
6 | TOÁN | Nguyễn Đức Thanh | 11D02 |
7 | LÝ | Nguyễn Tiến Đạt | 11A05 |
8 | LÝ | Phạm Minh Hoàng | 12A04 |
9 | LÝ | Nguyễn Minh Huy | 12A03 |
10 | LÝ | Hoàng Anh Thư | 11A02 |
11 | LÝ | Nguyễn Đình Minh Trí | 12A03 |
12 | HÓA | Nguyễn Đăng Khoa | 12A03 |
13 | HÓA | Mai Lê Trí Minh | 12A04 |
14 | HÓA | Nguyễn Mạnh Triết | 12A05 |
15 | TIN HỌC | Đinh Nguyễn Tuấn Đạt | 12A01 |
16 | TIN HỌC | Trần Quang Huy | 12A07 |
17 | TIN HỌC | Huỳnh Bách Toàn | 11A06 |
18 | TIN HỌC | Nguyễn Thế Mỹ Trang | 12A07 |
19 | SINH | Nguyễn Thảo Nguyên | 12B |
20 | SINH | Bùi Ngọc Phương Nhi | 12B |
21 | SINH | Lê Thị Quỳnh Trâm | 12B |
22 | VĂN | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 11A06 |
23 | VĂN | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân | 12C01 |
24 | SỬ | Trần Lê Hương Giang | 11D01 |
25 | SỬ | Trần Ngọc Mai Lâm | 12A05 |
26 | SỬ | Phạm Thanh Thiên | 12A01 |
27 | ĐỊA | Trần Gia Huy | 11C |
28 | ĐỊA | Nguyễn Thụy Khánh Ly | 11D01 |
29 | ĐỊA | Ngô Đức Minh Trung | 12A03 |
30 | TIẾNG ANH | Lý Khánh Hoàng | 12A07 |
31 | TIẾNG ANH | Bùi Phương Mai | 12A01 |
32 | TIẾNG ANH | Nguyễn Tuấn Thiện Nhân | 12A05 |
33 | TIẾNG ANH | Phạm Nhã Thy | 11D01 |
STT | MÔN | HỌ VÀ TÊN | LỚP |
GIẢI KHUYẾN KHÍCH: | |||
1 | TOÁN | Nguyễn Tiến Dũng | 12A03 |
2 | TOÁN | Ngô Thanh Nhàn | 12A02 |
3 | TOÁN | Trần Thị Minh Tâm | 12A01 |
4 | HÓA | Nguyễn Lê Khanh | 12B |
5 | HÓA | Võ Minh Thy | 12A04 |
6 | HÓA | Hồ Nguyễn Thủy Tiên | 12A02 |
7 | TIN HỌC | Quách Nguyễn Anh | 12A02 |
8 | TIN HỌC | Lý Vĩ Hào | 12A03 |
9 | TIN HỌC | Trần Thanh Hải | 11A03 |
10 | TIN HỌC | Nguyễn Hoàng Long | 12A06 |
11 | SINH | Hà Thụy Như Ngọc | 11A03 |
12 | SINH | Đặng Thanh Như | 11A01 |
13 | VĂN | Võ Ngọc Hân | 12A03 |
14 | VĂN | Nguyễn Ngọc Thư Kỳ | 12C01 |
15 | VĂN | Hoàng Hà Linh | 11C |
16 | VĂN | Bùi Khánh Linh | 12C01 |
17 | VĂN | Lê Thị Mai Thu | 12A02 |
18 | SỬ | Bùi Thị Thúy Hoàn | 12C01 |
19 | SỬ | Phạm Nguyễn Trà My | 11C |
20 | SỬ | Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên | 11D02 |
21 | SỬ | Dương Thị Yến Nhi | 12A01 |
22 | SỬ | Phạm Ngọc Bảo Trân | 12C01 |
23 | ĐỊA | Phạm Ngọc Thúy An | 12C02 |
24 | ĐỊA | Nguyễn Tuệ Minh | 11C |
25 | ĐỊA | Bùi Lê Khánh Vy | 12C01 |
26 | TIẾNG ANH | Nguyễn Hoàng Đan Khang | 11A02 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn