Trong kỳ thi HSG cấp tỉnh năm học 2024 - 2025, trường THPT Ngô Quyền đã đạt được:
11 giải nhất, 16 giải nhì, 33 giải ba và 26 giải khuyến khích.
Danh sách học sinh đạt được thành tích:
STT |
MÔN |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI NHẤT: |
1 |
TOÁN |
Đoàn Nguyễn Thắng |
12A01 |
2 |
LÝ |
Bùi Tấn Phát |
12A01 |
3 |
HÓA |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
12A02 |
4 |
SINH |
Trương Ngọc Nghi |
12B |
5 |
SINH |
Trương Đào Quỳnh Như |
12B |
6 |
SINH |
Lê Minh Trí |
12B |
7 |
VĂN |
Nguyễn Phương Nhi |
12A06 |
8 |
ĐỊA |
Võ Trần Mẫn Nghi |
12A02 |
9 |
TIẾNG ANH |
Lê Đình Chương |
12C02 |
10 |
TIẾNG ANH |
Đỗ Tấn Trung |
12B |
11 |
TIẾNG ANH |
Lê Công Tuấn Tú |
12A02 |
STT |
MÔN |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI NHÌ: |
1 |
LÝ |
Đoàn Nguyễn Gia Bảo |
12A06 |
2 |
LÝ |
Lê Phúc Điền |
12A07 |
3 |
LÝ |
Phạm Minh Nhật |
12A06 |
4 |
LÝ |
Đoàn Phương Nhi |
12A02 |
5 |
HÓA |
Bùi Nguyễn Minh Phúc |
12A01 |
6 |
TIN HỌC |
Trần Bùi Đăng Khoa |
12A01 |
7 |
TIN HỌC |
Trần Thế Hoàng Phúc |
11A03 |
8 |
SINH |
Nguyễn Thái Đạt |
11A02 |
9 |
VĂN |
Đinh Châu Ngọc Phương |
12A03 |
10 |
VĂN |
Nguyễn Lê Nhã Uyên |
12A02 |
11 |
SỬ |
Phạm Quang Hải |
12C02 |
12 |
SỬ |
Đào Mai Linh |
11C |
13 |
ĐỊA |
Trần Hà Minh Khuê |
12C02 |
14 |
ĐỊA |
Lê Đỗ Đức Thiền |
12C2 |
15 |
TIẾNG ANH |
Phạm Phương Mẫn |
11A04 |
16 |
TIẾNG ANH |
Đường Hạc Như |
11A02 |
STT |
MÔN |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI BA: |
1 |
TOÁN |
Đinh Nguyễn Đức Anh |
12A03 |
2 |
TOÁN |
Phạm Thái Duy |
11A01 |
3 |
TOÁN |
Hà Thị Kim Hoàng |
12A02 |
4 |
TOÁN |
Quách Hưng Khang |
12C02 |
5 |
TOÁN |
Phạm Thanh Lộc |
11A01 |
6 |
TOÁN |
Nguyễn Đức Thanh |
11D02 |
7 |
LÝ |
Nguyễn Tiến Đạt |
11A05 |
8 |
LÝ |
Phạm Minh Hoàng |
12A04 |
9 |
LÝ |
Nguyễn Minh Huy |
12A03 |
10 |
LÝ |
Hoàng Anh Thư |
11A02 |
11 |
LÝ |
Nguyễn Đình Minh Trí |
12A03 |
12 |
HÓA |
Nguyễn Đăng Khoa |
12A03 |
13 |
HÓA |
Mai Lê Trí Minh |
12A04 |
14 |
HÓA |
Nguyễn Mạnh Triết |
12A05 |
15 |
TIN HỌC |
Đinh Nguyễn Tuấn Đạt |
12A01 |
16 |
TIN HỌC |
Trần Quang Huy |
12A07 |
17 |
TIN HỌC |
Huỳnh Bách Toàn |
11A06 |
18 |
TIN HỌC |
Nguyễn Thế Mỹ Trang |
12A07 |
19 |
SINH |
Nguyễn Thảo Nguyên |
12B |
20 |
SINH |
Bùi Ngọc Phương Nhi |
12B |
21 |
SINH |
Lê Thị Quỳnh Trâm |
12B |
22 |
VĂN |
Nguyễn Ngọc Phương Linh |
11A06 |
23 |
VĂN |
Huỳnh Nguyễn Bảo Trân |
12C01 |
24 |
SỬ |
Trần Lê Hương Giang |
11D01 |
25 |
SỬ |
Trần Ngọc Mai Lâm |
12A05 |
26 |
SỬ |
Phạm Thanh Thiên |
12A01 |
27 |
ĐỊA |
Trần Gia Huy |
11C |
28 |
ĐỊA |
Nguyễn Thụy Khánh Ly |
11D01 |
29 |
ĐỊA |
Ngô Đức Minh Trung |
12A03 |
30 |
TIẾNG ANH |
Lý Khánh Hoàng |
12A07 |
31 |
TIẾNG ANH |
Bùi Phương Mai |
12A01 |
32 |
TIẾNG ANH |
Nguyễn Tuấn Thiện Nhân |
12A05 |
33 |
TIẾNG ANH |
Phạm Nhã Thy |
11D01 |
STT |
MÔN |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI KHUYẾN KHÍCH: |
1 |
TOÁN |
Nguyễn Tiến Dũng |
12A03 |
2 |
TOÁN |
Ngô Thanh Nhàn |
12A02 |
3 |
TOÁN |
Trần Thị Minh Tâm |
12A01 |
4 |
HÓA |
Nguyễn Lê Khanh |
12B |
5 |
HÓA |
Võ Minh Thy |
12A04 |
6 |
HÓA |
Hồ Nguyễn Thủy Tiên |
12A02 |
7 |
TIN HỌC |
Quách Nguyễn Anh |
12A02 |
8 |
TIN HỌC |
Lý Vĩ Hào |
12A03 |
9 |
TIN HỌC |
Trần Thanh Hải |
11A03 |
10 |
TIN HỌC |
Nguyễn Hoàng Long |
12A06 |
11 |
SINH |
Hà Thụy Như Ngọc |
11A03 |
12 |
SINH |
Đặng Thanh Như |
11A01 |
13 |
VĂN |
Võ Ngọc Hân |
12A03 |
14 |
VĂN |
Nguyễn Ngọc Thư Kỳ |
12C01 |
15 |
VĂN |
Hoàng Hà Linh |
11C |
16 |
VĂN |
Bùi Khánh Linh |
12C01 |
17 |
VĂN |
Lê Thị Mai Thu |
12A02 |
18 |
SỬ |
Bùi Thị Thúy Hoàn |
12C01 |
19 |
SỬ |
Phạm Nguyễn Trà My |
11C |
20 |
SỬ |
Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên |
11D02 |
21 |
SỬ |
Dương Thị Yến Nhi |
12A01 |
22 |
SỬ |
Phạm Ngọc Bảo Trân |
12C01 |
23 |
ĐỊA |
Phạm Ngọc Thúy An |
12C02 |
24 |
ĐỊA |
Nguyễn Tuệ Minh |
11C |
25 |
ĐỊA |
Bùi Lê Khánh Vy |
12C01 |
26 |
TIẾNG ANH |
Nguyễn Hoàng Đan Khang |
11A02 |